Có 2 kết quả:

外官 ngoại quan外觀 ngoại quan

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ông quan ở ngoài kinh đô, tức quan địa phương.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ bên ngoài — Nhìn ở bề ngoài.

Bình luận 0