Có 2 kết quả:
外官 ngoại quan • 外觀 ngoại quan
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ông quan ở ngoài kinh đô, tức quan địa phương.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ bên ngoài — Nhìn ở bề ngoài.
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0